KẾT QUẢ THI CUỐI KHÓA LỚP ĐỌC BẢN VẼ - KHÓA 64
BẢNG
TỔNG HỢP ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KHÓA
|
||||||
LỚP
ĐỌC BẢN VẼ - KHÓA 64
|
||||||
Thời
gian học: từ ngày 09/5/2012 - 06/7/2012
|
||||||
SOÁ
TT
|
HOÏ VAØ TEÂN
|
PHÁI
|
NĂM
SINH
|
ÑIEÅM
THI
|
XẾP
LOẠI
|
|
1
|
Đoàn Trí Bình
|
Nam
|
19/08/1977
|
-
|
-
|
|
2
|
Nguyễn Thị Mỹ Châu
|
Nữ
|
17/07/1974
|
-
|
-
|
|
3
|
Nguyễn Văn Chỉnh
|
Nam
|
15/06/1991
|
6.5
|
TB
KHÁ
|
|
4
|
Nguyễn Văn Cư
|
Nam
|
01/03/1969
|
5.0
|
TRUNG
BÌNH
|
|
5
|
Nguyễn Thành Đệ
|
Nam
|
15/05/1980
|
7.0
|
KHÁ
|
|
6
|
Đặng Văn Đường
|
Nam
|
03/02/1990
|
8.5
|
GIỎI
|
|
7
|
Võ Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
01/09/1991
|
-
|
||
8
|
Trần Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
19/04/1990
|
9.0
|
XUẤT
SẮC
|
|
9
|
Phạm Đỗ Trung Hiếu
|
Nam
|
12/10/1992
|
-
|
||
10
|
Trần Hoàng Hợp
|
Nam
|
21/10/1985
|
-
|
||
11
|
Võ Thanh Khanh
|
Nam
|
23/04/1988
|
-
|
||
12
|
Nguyễn Khuyến
|
Nam
|
29/09/1986
|
-
|
||
13
|
Hồ Quang Lân
|
Nam
|
15/06/1988
|
5.0
|
TRUNG
BÌNH
|
|
14
|
Nguyễn Duy Lễ
|
Nam
|
05/10/1972
|
3.0
|
||
15
|
Nguyễn Thị Mến
|
Nữ
|
02/12/1990
|
7.5
|
KHÁ
|
|
16
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
Nam
|
1978
|
-
|
||
17
|
Võ Thành Phục
|
Nam
|
01/09/1984
|
5.0
|
TRUNG
BÌNH
|
|
18
|
Huỳnh Ngọc Sơn
|
Nữ
|
12/02/1989
|
-
|
||
19
|
Võ Đắc Thành
|
Nam
|
10/02/1993
|
8.5
|
GIỎI
|
|
20
|
Nguyễn Văn Thành
|
Nam
|
1980
|
-
|
||
21
|
Trịnh Thị Song Thương
|
Nam
|
24/05/1983
|
-
|
||
22
|
Lê Thị Mai Trâm
|
Nữ
|
23/02/1974
|
6.0
|
TB
KHÁ
|
|
23
|
Huỳnh Tấn Trương
|
Nam
|
14/12/1979
|
3.0
|
||
24
|
Huỳnh Quốc Tuấn
|
Nam
|
10/01/1984
|
6.0
|
TB
KHÁ
|
|
25
|
Đặng Thị Tuyết
|
Nữ
|
10/08/1989
|
9.0
|
XUẤT
SẮC
|
|
26
|
Nguyễn Thành Út
|
Nam
|
20/10/1988
|
5.5
|
TRUNG
BÌNH
|
|
27
|
Lê Đình Vỹ
|
Nam
|
10/06/1977
|
6.0
|
TB
KHÁ
|
Nguồn Trường Trung cấp Xây dựng