Hiển thị các bài đăng có nhãn docbanve. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn docbanve. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 4 tháng 1, 2013

KẾT QUẢ THI CUỐI KHÓA LỚP ĐỌC BẢN VẼ - KHÓA 65


BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KHÓA
LỚP ĐỌC BẢN VẼ - KHÓA 65
Thời gian học: từ ngày 15/10/2012 - 12/12/2012
SỐ
TT
HỌ VÀ TÊN
PHÁI
NĂM
SINH
ĐIỂM
THI
XẾP
LOẠI
1
Nguyễn Đức
Anh
Nam
22/06/1988
8.5
GIỎI
2
Trần Tuấn
Anh
Nam
06/09/1988
6.5
TB KHÁ
3
Nguyễn Đức
Bình
Nam
04/06/1979

-
4
Nguyễn Thành
Công
Nam
27/08/1985
7.0
KHÁ
5
Trương Văn
Đạt
Nam
02/12/1990

-
6
Lê Huỳnh Khánh
Hương
Nam
09/04/1982

-
7
Lương Văn
Mạnh
Nam
1977

-
8
Võ Viết
Phú
Nam
04/09/1992
8.0
GIỎI
9
Lê Duy
Phương
Nam
02/04/1981
8.0
GIỎI
10
Đặng Hồng
Sơn
Nam
28/04/1989
5.5
TB
11
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
Nữ
14/08/1965

-
12
Đoàn Văn
Thọ
Nam
02/02/1988
8.0
GIỎI
13
Lại Thị Mai
Thùy
Nữ
01/01/1988
8.5
GIỎI
14
Trần Anh
Tiến
Nam
08/06/1991

-
15
Huỳnh Tấn
Tồn
Nam
11/01/1992
6.5
TB KHÁ
16
Trương Thùy
Uyên
Nữ
12/05/1979

-
17
Nguyễn Thanh
Xuân
Nam
14/03/1991
7.0
KHÁ

Nguồn: Trường Trung cấp Xây dựng

Thứ Ba, 30 tháng 10, 2012

LỚP ĐỌC BẢN VẼ - KHÓA 64


KẾT QUẢ THI CUỐI KHÓA LỚP ĐỌC BẢN VẼ - KHÓA 64
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KHÓA
LỚP ĐỌC BẢN VẼ - KHÓA 64
Thời gian học: từ ngày 09/5/2012 - 06/7/2012
SOÁ
TT
HOÏ VAØ TEÂN
PHÁI
NĂM
SINH
ÑIEÅM
THI
XẾP
LOẠI
1
Đoàn Trí Bình
Nam
19/08/1977
-
-
2
Nguyễn Thị Mỹ Châu
Nữ
17/07/1974
-
-
3
Nguyễn Văn Chỉnh
Nam
15/06/1991
6.5
TB KHÁ
4
Nguyễn Văn
Nam
01/03/1969
5.0
TRUNG BÌNH
5
Nguyễn Thành Đệ
Nam
15/05/1980
7.0
KHÁ
6
Đặng Văn Đường
Nam
03/02/1990
8.5
GIỎI
7
Võ Thị Thu Hiền
Nữ
01/09/1991
-
8
Trần Thị Thu Hiền
Nữ
19/04/1990
9.0
XUẤT SẮC
9
Phạm Đỗ Trung Hiếu
Nam
12/10/1992
-
10
Trần Hoàng Hợp
Nam
21/10/1985
-
11
Võ Thanh Khanh
Nam
23/04/1988
-
12
Nguyễn Khuyến
Nam
29/09/1986
-
13
Hồ Quang Lân
Nam
15/06/1988
5.0
TRUNG BÌNH
14
Nguyễn Duy Lễ
Nam
05/10/1972
3.0
15
Nguyễn Thị Mến
Nữ
02/12/1990
7.5
KHÁ
16
Nguyễn Thanh Nhàn
Nam
1978
-
17
Võ Thành Phục
Nam
01/09/1984
5.0
TRUNG BÌNH
18
Huỳnh Ngọc Sơn
Nữ
12/02/1989
-
19
Võ Đắc Thành
Nam
10/02/1993
8.5
GIỎI
20
Nguyễn Văn Thành
Nam
1980
-
21
Trịnh Thị Song Thương
Nam
24/05/1983
-
22
Lê Thị Mai Trâm
Nữ
23/02/1974
6.0
TB KHÁ
23
Huỳnh Tấn Trương
Nam
14/12/1979
3.0
24
Huỳnh Quốc Tuấn
Nam
10/01/1984
6.0
TB KHÁ
25
Đặng Thị Tuyết
Nữ
10/08/1989
9.0
XUẤT SẮC
26
Nguyễn Thành Út
Nam
20/10/1988
5.5
TRUNG BÌNH
27
Lê Đình Vỹ
Nam
10/06/1977
6.0
TB KHÁ


                           Nguồn Trường Trung cấp Xây dựng