Thời gian học: từ ngày 15/10/2012 - 12/12/2012
SỐ
TT
|
HỌ
VÀ TÊN
|
PHÁI
|
NĂM
SINH
|
ĐIỂM
THI
|
XẾP
LOẠI
|
1
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
Nam
|
22/06/1988
|
8.5
|
GIỎI
|
2
|
Trần Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
06/09/1988
|
6.5
|
TB
KHÁ
|
3
|
Nguyễn Đức
|
Bình
|
Nam
|
04/06/1979
|
|
-
|
4
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
Nam
|
27/08/1985
|
7.0
|
KHÁ
|
5
|
Trương Văn
|
Đạt
|
Nam
|
02/12/1990
|
|
-
|
6
|
Lê Huỳnh Khánh
|
Hương
|
Nam
|
09/04/1982
|
|
-
|
7
|
Lương Văn
|
Mạnh
|
Nam
|
1977
|
|
-
|
8
|
Võ Viết
|
Phú
|
Nam
|
04/09/1992
|
8.0
|
GIỎI
|
9
|
Lê Duy
|
Phương
|
Nam
|
02/04/1981
|
8.0
|
GIỎI
|
10
|
Đặng Hồng
|
Sơn
|
Nam
|
28/04/1989
|
5.5
|
TB
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
Nữ
|
14/08/1965
|
|
-
|
12
|
Đoàn Văn
|
Thọ
|
Nam
|
02/02/1988
|
8.0
|
GIỎI
|
13
|
Lại Thị Mai
|
Thùy
|
Nữ
|
01/01/1988
|
8.5
|
GIỎI
|
14
|
Trần Anh
|
Tiến
|
Nam
|
08/06/1991
|
|
-
|
15
|
Huỳnh Tấn
|
Tồn
|
Nam
|
11/01/1992
|
6.5
|
TB
KHÁ
|
16
|
Trương Thùy
|
Uyên
|
Nữ
|
12/05/1979
|
|
-
|
17
|
Nguyễn Thanh
|
Xuân
|
Nam
|
14/03/1991
|
7.0
|
KHÁ
|
Nguồn: Trường Trung cấp Xây dựng